Có 3 kết quả:

牧圉 mù yǔ ㄇㄨˋ ㄩˇ目語 mù yǔ ㄇㄨˋ ㄩˇ目语 mù yǔ ㄇㄨˋ ㄩˇ

1/3

mù yǔ ㄇㄨˋ ㄩˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) horse breeder
(2) pasture for cattle and horses

Từ điển Trung-Anh

to speak with the eyes

Từ điển Trung-Anh

to speak with the eyes